🌾 End: 봉
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 31
•
연봉
(年俸)
:
한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG HÀNG NĂM: Tổng số tiền công nhận được một cách định kỳ trong một năm của một người làm việc liên tục tại một nơi làm việc.
•
상봉
(相逢)
:
서로 만남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG PHÙNG, SỰ GẶP MẶT: Sự gặp nhau.
•
개봉
(開封)
:
함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 엶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓC NHÃN, SỰ BÓC TEM: Việc mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách không thể dễ dàng mở ra được.
•
양봉
(養蜂)
:
꿀을 얻기 위해 벌을 기름.
Danh từ
🌏 (SỰ) NUÔI ONG: Việc nuôi ong để lấy mật.
•
동봉
(同封)
:
봉투나 상자 안에 주된 물건 외에 다른 것을 함께 넣거나 싸서 막음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM, SỰ KÈM THEO: Việc để thêm cái khác vào món đồ chính trong phong bì hay hộp rồi gói và niêm phong dán kín.
•
난봉
:
술과 여자에 빠져 좋지 못한 행동을 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁC TÁNG, SỰ ĐỒI TRỤY: Việc có những hành động sai trái do sa vào rượu chè, gái gú.
•
봉
(封)
:
물건을 봉지나 봉투 등에 담아 그 분량을 세는 단위.
Danh từ
🌏 TÚI, BAO: Đơn vị đếm lượng đồ vật đựng trong bao hoặc phong bì.
•
지휘봉
(指揮棒)
:
단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기.
Danh từ
🌏 GẬY CHỈ HUY: Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể.
•
본봉
(本俸)
:
전체 임금 중에서 여러 가지 수당이 포함되지 않은 일정한 액수의 급여.
Danh từ
🌏 LƯƠNG CƠ BẢN: Khoản tiền lương nhất định trong toàn bộ tiền lương mà không bao gồm các loại phụ cấp.
•
호봉
(號俸)
:
직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급.
Danh từ
🌏 BẬC LƯƠNG: Mức lương được định ra theo công sức làm việc hoặc chức vụ.
•
봉
(鳳)
:
여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.
Danh từ
🌏 CHIM PHỤNG, PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim trong trí tưởng tượng, có hình dáng của nhiều động vật, tượng trưng cho hạnh phúc và may mắn.
•
주봉
(主峯)
:
어느 지방이나 산맥 가운데 가장 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI CAO NHẤT, CHÓP NÚI CAO NHẤT: Đỉnh cao nhất trong dãy núi hay địa phương nào đó.
•
지시봉
(指示棒)
:
대상을 가리켜 보이는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 THƯỚC, QUE CHỈ: Gậy dài và mảnh, chỉ ra, cho thấy đối tượng.
•
가봉
(Gabon)
:
서아프리카에 있는 나라. 주요 생산물로는 마호가니, 코코아, 석유, 우라늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 리브르빌이다.
Danh từ
🌏 GABON: Quốc gia ở Tây Phi. Sản vật chủ yếu có gỗ dái ngựa, ca cao, dầu mỏ, Urani... Ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và thủ đô là Libreville.
•
거봉
(巨峯)
:
매우 크고 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI HÙNG VĨ: Ngọn núi rất cao và lớn.
•
박봉
(薄俸)
:
적은 봉급.
Danh từ
🌏 LƯƠNG CÒM, LƯƠNG BA CỌC BA ĐỒNG: Lương bổng ít.
•
철봉
(鐵棒)
:
두 개의 기둥 사이에 쇠막대를 가로로 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 XÀ NGANG: Dụng cụ dùng trong thể dục dụng cụ, gồm một thanh sắt được đặt nằm ngang giữa hai cột.
•
경찰봉
(警察棒)
:
경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY CỦA CẢNH SÁT: Một loại cây gậy dài có thân tròn mà cảnh sát thường mang theo bên mình.
•
고봉
(高捧)
:
밥이나 곡식 등을 그릇에 수북하게 담는 것.
Danh từ
🌏 ĐƠM NGẬP BÁT, ĐƠM ĐẦY ẮP: Đơm cơm hay ngũ cốc vào chén đầy có ngọn.
•
강철봉
(鋼鐵棒)
:
단단한 쇠로 만든 막대기.
Danh từ
🌏 ỐNG THÉP: Thanh được làm bằng sắt cứng.
•
신봉
(信奉)
:
사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받듦.
Danh từ
🌏 NIỀM TIN, SỰ TÔN THỜ: Sự tin rằng tư tưởng hay tôn giáo nào đó là đúng đắn và sùng bái điều đó.
•
면봉
(綿棒)
:
끝에 솜을 말아 붙인 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 TĂM BÔNG: Que mảnh có quấn bông ở đầu.
•
최고봉
(最高峯)
:
가장 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI CAO NHẤT: Đỉnh cao nhất.
•
겉봉
(겉 封)
:
편지나 문서 등을 넣는 봉투.
Danh từ
🌏 BÌ THƯ, BAO THƯ, PHONG BÌ, PHONG THƯ: Phong bì cho thư hay hồ sơ vào.
•
밀봉
(密封)
:
내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임.
Danh từ
🌏 SỰ NIÊM PHONG: Sự dán lại chắc chắn để không cho nội dung bên trong lọt ra ngoài hay những thứ bên ngoài xâm nhập vào trong.
•
감봉
(減俸)
:
봉급을 줄임.
Danh từ
🌏 SỰ CẮT GIẢM LƯƠNG(TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Sự giảm bớt tiền lương.
•
평행봉
(平行棒)
:
네 개의 기둥 위에 두 개의 대를 나란히 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 XÀ KÉP: Dụng cụ dùng trong thể dục thể thao, gồm hai thanh đặt song song trên bốn cột.
•
곤봉
(棍棒)
:
나무 등으로 짤막하게 만든 몽둥이.
Danh từ
🌏 DÙI CUI, CÁI GẬY: Cái gậy làm bằng gỗ hơi ngắn.
•
재봉
(裁縫)
:
옷감 등을 잘라서 바느질하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẶC, SỰ MAY VÁ: Việc cắt vải… may vá.
•
깃봉
(旗 봉)
:
깃발을 매다는 막대의 끝에 다는 장식.
Danh từ
🌏 GIT-BONG, BÓNG GẮN CÁN CỜ: Vật trang trí gắn trên phần cuối của cán cờ.
•
금일봉
(金一封)
:
상금이나 기부금 등으로 금액을 알리지 않고 봉투에 넣어서 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHONG BÌ: Tiền từ tiền thưởng hoặc tiền quyên góp được cho vào phong bì mà không cho biết số tiền.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204)