🌾 End: 빚
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
빚
:
남에게 빌려 써서 갚아야 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 NỢ, MÓN NỢ: Tiền phải trả người khác sau khi mượn để dùng.
•
노름빚
:
노름을 하다가 진 빚.
Danh từ
🌏 MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua.
• Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78)