🌾 End: 빠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 3 ALL : 6
•
오빠
:
여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông nhiều tuổi hơn mình giữa anh em hay anh em bà con với nhau.
•
아빠
:
격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BA: Từ dùng để chỉ hay gọi cha trong tình huống không cần nghi thức.
•
친오빠
(親 오빠)
:
같은 부모에게서 태어난 오빠.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH RUỘT (THEO CÁCH NÓI CỦA EM GÁI): Anh được sinh ra từ cùng bố mẹ.
•
큰오빠
:
둘 이상의 오빠 가운데 맏이인 오빠.
Danh từ
🌏 ANH CẢ, ANH LỚN: Anh cả trong số hai anh trở lên.
•
새아빠
:
(어린아이의 말로) 새아버지를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi bố dượng.
•
작은오빠
:
둘 이상의 오빠 가운데 맏이가 아닌 오빠.
Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM GÁI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trai trở lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82)