🌾 End: 조
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 105 ALL : 136
•
어조
(語調)
:
말에서 드러나는 감정이나 생각.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU: Tình cảm hay suy nghĩ thể hiện trong lời nói.
•
왕조
(王朝)
:
같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대.
☆
Danh từ
🌏 VƯƠNG TRIỀU, TRIỀU ĐẠI: Hệ thống của các vị vua sinh ra trong một nhà. Hoặc thời đại mà các vị vua đó cai trị.
•
위조
(僞造)
:
남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM GIẢ, VIỆC NGỤY TẠO: Việc làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.
•
협조
(協調)
:
힘을 합쳐 서로 조화를 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỘNG TÁC, SỰ PHỐI HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
•
호조
(好調)
:
상황이나 조건이 좋은 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI: Trạng thái mà tình hình hay điều kiện tốt.
•
최고조
(最高潮)
:
어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất.
•
선조
(先祖)
:
먼 윗대의 조상.
☆
Danh từ
🌏 TỔ TIÊN: Ông bà từ đời xa xưa.
•
고조
(高調)
:
음이나 목소리 등의 가락을 높임. 또는 그 높은 가락.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG CAO, THANH BỔNG: Âm hay giọng của khúc hát cao. Hoặc khúc hát cao như vậy.
•
시기상조
(時機尙早)
:
어떤 일을 하기에 아직 때가 이름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VẪN CÒN SỚM: Thời điểm còn sớm để làm một việc nào đó.
•
조
(條)
:
조목이나 조항.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU: Điều mục hay điều khoản.
•
개조
(改造)
:
고쳐 새롭게 만들거나 바꿈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TẠO, SỰ SỬA CHỮA: Việc thay đổi hoặc chỉnh sửa để trở nên tốt hơn.
•
원조
(援助)
:
어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIỆN TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Sự giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.
•
풍조
(風潮)
:
바람과 바닷물. 또는 바람에 따라 흐르는 바닷물.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG VÀ GIÓ, SÓNG GIÓ: Gió và nước biển. Hoặc nước biển chảy theo gió.
•
저조
(低調)
:
가락이 낮음. 또는 그런 가락.
☆
Danh từ
🌏 NHỊP TRẦM, NỐT TRẦM: Giai điệu thấp. Hoặc giai điệu như vậy.
•
제조
(製造)
:
원료를 가공하여 물건을 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TẠO, SỰ SẢN XUẤT: Sự gia công nguyên liệu và tạo ra sản phẩm.
•
조
(組)
:
어떤 목적을 위해서 모인, 비교적 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
☆
Danh từ
🌏 JO; ĐỘI, TỔ, BAN: Nhóm được tạo nên bởi số tương đối ít người, tập hợp lại vì mục đích nào đó.
•
상부상조
(相扶相助)
:
서로서로 도움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG PHÙ TƯƠNG TRỢ, SỰ TƯƠNG TRỢ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ lẫn nhau.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47)