🌟 개조 (改造)

  Danh từ  

1. 고쳐 새롭게 만들거나 바꿈.

1. SỰ CẢI TẠO, SỰ SỬA CHỮA: Việc thay đổi hoặc chỉnh sửa để trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 개조.
    Illegal modification.
  • Google translate 욕실 개조.
    Bathroom renovation.
  • Google translate 차량 개조.
    Vehicle modification.
  • Google translate 개조 비용.
    Cost of modification.
  • Google translate 개조가 되다.
    Be remodeled.
  • Google translate 개조를 거치다.
    Undergo renovation.
  • Google translate 개조를 마치다.
    Finish the renovation.
  • Google translate 개조를 허용하다.
    Permit modification.
  • Google translate 우리 집은 개조를 통해 거실을 더 넓혔다.
    My house expanded the living room further through renovation.
  • Google translate 주차장 개조 사업으로 주민들은 주차장을 더 편하게 이용할 수 있게 되었다.
    The renovation of the parking lot has made it easier for residents to use the parking lot.
  • Google translate 가게 내부가 바뀌었네요?
    The inside of the store has changed, hasn't it?
    Google translate 네, 내부가 너무 낡아서 개조를 했거든요.
    Yes, it's too old inside, so we remodeled it.
Từ tham khảo 개변(改變): 어떤 상태, 제도, 시설 등을 더 좋게 만들려고 고치거나 바꾸는 것.

개조: remodeling; renovation,かいぞう【改造】,rénovation, réaménagement, amélioration,remodelación, renovación,إعادة التشكيل، إعادة البناء,засвар,sự cải tạo, sự sửa chữa,การปรับปรุงใหม่, การเปลี่ยนแปลงใหม่, การสร้างขึ้นใหม่,renovasi,исправление; улучшение; усовершенствование; модернизация,改造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개조 (개ː조)
📚 Từ phái sinh: 개조되다(改造되다): 고쳐져 새롭게 만들어지거나 바뀌다. 개조하다(改造하다): 고쳐 새롭게 만들거나 바꾸다.
📚 thể loại: Việc nhà  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)