🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 14

(保存) : 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Bảo vệ kĩ những thứ quan trọng.

(生存) : 살아 있음. 또는 살아남음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN: Việc đang sống. Hoặc việc còn sống.

(依存) : 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC: Việc không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và dựa vào sự giúp đỡ của cái khác.

(旣存) : 이미 존재함. ☆☆ Danh từ
🌏 VỐN CÓ, SẴN CÓ: Đã có từ trước.

(共存) : 두 가지 이상의 현상이나 성질, 사물이 함께 존재함. Danh từ
🌏 SỰ CÙNG TỒN TẠI: Hai hiện tượng, tính chất hay sự vật trở lên cùng tồn tại.

(實存) : 실제로 존재함. 또는 그런 존재. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế. Hoặc cái tồn tại như vậy.

(ozone) : 특유의 냄새가 나며 표백제, 살균제 등으로 쓰는 푸른빛의 기체. Danh từ
🌏 KHÍ ÔZÔN: Chất khí màu xanh có màu đặc biệt và được dùng làm xà phòng, chất diệt khuẩn v.v...

(現存) : 현재 살아 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÒN SỐNG, SỰ CÓ THỰC: Việc đang sống ở hiện tại.

(至尊) : (높이는 말로) 임금. Danh từ
🌏 ĐẤNG CHÍ TÔN: (cách nói kính trọng) Vua.

적자생 (適者生存) : 환경에 적응하는 생물만 살아남고, 그렇지 못한 것은 점점 줄어들어 없어지는 현상. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỌC TỰ NHIÊN, KHÔN SỐNG MỐNG CHẾT: Hiện tượng chỉ những sinh vật thích nghi được với môi trường sống sót, còn lại những sinh vật không thể thích nghi được dần dần bị giảm đi và biến mất.

(自存) : 자기의 존재. Danh từ
🌏 SỰ TỰ TỒN TẠI: Sự tồn tại của mình.

(竝存) : 두 가지 이상이 함께 있음. Danh từ
🌏 CÙNG TỒN TẠI, TỒN TẠI SONG SONG.: Việc hai thứ trở lên cùng hiện hữu.

(殘存) : 다 없어지지 않고 남아 있음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU TỒN, SỰ DƯ TỒN, TÀN DƯ: Sự không mất hết mà còn thừa lại.

(自尊) : 자기의 인격을 존중하여 스스로 품위를 지킴. Danh từ
🌏 SỰ TỰ TÔN: Sự tôn trọng nhân cách của bản thân và tự giữ gìn phẩm chất.


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)