🌾 End: 하
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 46 ALL : 66
•
막상막하
(莫上莫下)
:
누가 더 나은지 가릴 수 없을 만큼 차이가 거의 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGANG TÀI NGANG SỨC, SỰ NGANG NGỬA: Sự gần như không có khác biệt, đến mức không thể phân biệt được ai khá hơn.
•
비하
(卑下)
:
자기 자신을 낮춤.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚN NHƯỜNG: Việc hạ thấp bản thân mình.
•
빙하
(氷河)
:
추운 지역에서 눈이 오랫동안 쌓여 만들어진, 육지를 덮고 있는 큰 얼음덩어리.
☆
Danh từ
🌏 TẢNG BĂNG LỚN: Tảng băng lớn và bao trùm lục địa, do tuyết chồng chất lâu tạo thành ở vùng lạnh giá.
•
부하
(部下)
:
어떤 사람보다 직책이 낮아 그 사람의 명령에 따르는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC HẠ, CẤP DƯỚI: Người có chức vụ thấp hơn người nào đó và theo mệnh lệnh của người đó.
•
신하
(臣下)
:
임금을 섬기어 나랏일을 맡아서 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 HẠ THẦN: Quan lại phục dịch nhà vua và làm việc quốc gia.
•
연하
(年下)
:
자기보다 나이가 적음. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉM TUỔI: Sự ít tuổi hơn. Hoặc người như thế.
•
저하
(低下)
:
정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SÚT, SỰ KÉM ĐI, SỰ XUỐNG CẤP: Việc mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.
•
산하
(傘下)
:
어떤 조직이나 세력에 속하여 그 영향이 미치는 범위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC: Thuộc vào thế lực hay tổ chức nào đó và là phạm vi chịu ảnh hưởng đó.
•
-하
(下)
:
'그것과 관련된 조건이나 환경'의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 DƯỚI: Hậu tố thêm nghĩa "điều kiện hay môi trường liên quan đến cái đó".
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)