🌾 End: 호
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 66 ALL : 87
•
보호
(保護)
:
위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm.
•
비밀번호
(秘密番號)
:
은행 계좌나 컴퓨터 등에서 보안을 위하여 남이 알 수 없도록 만들어 쓰는 번호.
☆☆
Danh từ
🌏 MẬT MÃ: Số được tạo ra mà người khác không thể biết để bảo mật trong máy tính hay tài khoản ngân hàng.
•
선호
(選好)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái.
•
간호
(看護)
:
아픈 사람을 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU DƯỠNG, SỰ CHĂM BỆNH: Việc chăm sóc người đau ốm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67)