🌾 End: 뒤
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
뒤
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Tâm lí (191)