🌷 Initial sound: ㄱㄸ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10

그때 : 앞에서 이야기한 어떤 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Thời điểm đã được nói đến trước đó.

굴뚝 : 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관. Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.

개똥 : 개의 똥. Danh từ
🌏 CỨT CHÓ: Cứt của chó.

귀띔 : 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌. Danh từ
🌏 SỰ GỢI Ý, SỰ NHẮC: Việc nói trước một cách khéo léo để người nghe có thể biết được về việc nào đó.

결딴 : 물건이 망가져 쓸 수 없게 됨. Danh từ
🌏 SỰ HỎNG NẶNG, SỰ HỎNG HÓC NẶNG: Việc đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.

귀뜸 : → 귀띔 Danh từ
🌏

가뜩 : 그러지 않아도 매우. Phó từ
🌏 VỐN ĐÃ... MÀ LẠI: Dù không như thế cũng rất.

개떡 : 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡. Danh từ
🌏 GAETTEOK; BÁNH BỘT MÌ: Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín.

개띠 : 개해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó).

그딴 : (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의. Định từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)