🌷 Initial sound: ㄱㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 10
•
가볍다
:
무게가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít.
•
갯버들
:
잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LIỄU TƠ: Cây (thuộc họ cây liễu) mọc ở các khe núi hoặc ven bờ hồ, có lá dài và nhọn, có lông ở trên quả và nở hoa vào mùa xuân.
•
갈빗대
:
가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
Danh từ
🌏 RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực.
•
강바닥
(江 바닥)
:
강의 밑바닥.
Danh từ
🌏 ĐÁY SÔNG: Phần mặt đáy của con sông.
•
경비대
(警備隊)
:
적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CANH GÁC, ĐỘI BẢO VỆ: Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
•
검붉다
:
검은 빛을 띠면서 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẨM, ĐỎ ĐẬM, ĐỎ BẦM: Màu đỏ có sắc đen.
•
곰방대
:
잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
Danh từ
🌏 GOMBANGDAE; ỐNG ĐIẾU: Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn.
•
군부대
(軍部隊)
:
일정한 규모로 이루어진 군대 조직. 또는 그런 조직이 머물러 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐOÀN QUÂN, QUÂN DOANH: Tổ chức quân đội được hình thành với quy mô nhất định. Hoặc nơi mà tổ chức như vậy lưu trú.
•
기병대
(騎兵隊)
:
말을 타고 싸우는 병사로 조직한 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỴ BINH: Quân đội cưỡi ngựa đánh nhau trong chiến tranh.
•
길바닥
:
길의 바닥 표면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường
• Cảm ơn (8) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)