🌷 Initial sound: ㄱㅅㅍ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11
•
게시판
(揭示板)
:
알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO: Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem.
•
공산품
(工産品)
:
공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 상품.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Sản phẩm được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy.
•
계산표
(計算表)
:
계산한 내용을 자세하게 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG TÍNH: Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán.
•
가슴팍
:
(속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực.
•
공수표
(空手票)
:
가치를 잃어 사용할 수 없는 수표.
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU ĐÃ HẾT HẠN: Ngân phiếu mất giá trị và không thể sử dụng được.
•
국산품
(國産品)
:
다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM QUỐC NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Sản phẩm được sản xuất ở trong nước, không nhập khẩu từ nước khác.
•
곡사포
(曲射砲)
:
대포알을 곡선으로 쏘는 포.
Danh từ
🌏 KHÚC XẠ PHÁO, PHÁO BỨC KÍCH, SÚNG BẮN ĐẠN TRÁI PHÁ: Khẩu pháo bắn viên đạn bay theo đường cong.
•
공사판
(工事 판)
:
공사가 벌어지는 장소.
Danh từ
🌏 CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG: Nơi việc xây dựng đang diễn ra.
•
구슬피
:
마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN BÃ, MỘT CÁCH ÂU SẦU, MỘT CÁCH RẦU RĨ, MỘT CÁCH NÃO NỀ, MỘT CÁCH ẢO NÃO: Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc.
•
군수품
(軍需品)
:
군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 필요한 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ QUÂN DỤNG, ĐỒ QUÂN NHU: Vật phẩm cần thiết để duy trì quân đội và thi hành chiến tranh.
•
기성품
(旣成品)
:
정해진 모양이나 크기, 품질 등에 맞추어 대량으로 미리 만들어 놓고 파는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG LÀM SẴN, HÀNG CHỢ, ĐỒ MAY SẴN (QUẦN ÁO ...), HÀNG ĐẠI TRÀ: Đồ vật được làm ra sẵn với số lượng lớn theo đúng chất lượng, độ lớn hay hình dáng đã định và bán.
• Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99)