🌷 Initial sound: ㄱㅇㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
기웃거리다
:
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
☆
Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
•
갸웃거리다
:
고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang bên này rồi bên kia liên tục.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101)