🌷 Initial sound: ㄱㅇㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 11
•
걸음걸이
:
걷는 모양.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN, DÁNG ĐI: Hình dáng bước đi.
•
걸음걸음
:
한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.
Danh từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân.
•
갸웃갸웃
:
고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.
•
겨우겨우
:
지나칠 정도로 힘들고 어렵게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, KHÓ KHĂN LẮM MỚI: Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức.
•
깊이깊이
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 매우 멀게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.
•
가을걷이
:
가을에 논과 밭에서 잘 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH VÀO MÙA THU: Việc thu hoạch ngũ cốc hay nông sản… đã chín ở ruộng đồng vào mùa thu.
•
고이고이
:
매우 예쁘고 아름답게.
Phó từ
🌏 XINH XẮN, ĐẸP ĐẼ: Rất xinh xắn và đẹp đẽ.
•
걸음걸음
:
걸을 때마다.
Phó từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN: Mỗi khi bước.
•
굽이굽이
:
휘어서 굽은 모든 곳.
Danh từ
🌏 CONG QUEO, VÒNG VÈO: Tất cả những chỗ cong, gập khúc.
•
굽이굽이
:
여러 번 휘어서 구부러지는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO: Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần.
•
기웃기웃
:
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG: Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)