🌷 Initial sound: ㄲㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 8
•
꾸리다
:
짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp.
•
깔리다
:
바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn.
•
끌리다
:
바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất.
•
꺼리다
:
자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó.
•
꿇리다
:
무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất.
•
끄르다
:
매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra.
•
꿀리다
:
힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác.
•
꿇리다
:
무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)