🌷 Initial sound: ㄲㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
까칠하다
:
몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp.
•
꺼칠하다
:
피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng.
•
껑충하다
:
멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67)