🌷 Initial sound: ㄷㅋ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

덜컥 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양. Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột.

덜컹 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.

덩쿨 : → 덩굴 Danh từ
🌏

덜컹 : 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ.

단칼 (單 칼) : 칼을 한 번만 휘두름. Danh từ
🌏 MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần.

덜컥 : 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau.

단칸 (單 칸) : 한 칸. Danh từ
🌏 ĐƠN GIAN: Một gian.


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28)