🌷 Initial sound: ㄷㅎㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
단행본
(單行本)
:
일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần.
•
대화방
(對話房)
:
컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau.
•
단호박
:
단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36)