🌷 Initial sound: ㄷㅎㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
단행본
(單行本)
:
일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần.
•
대화방
(對話房)
:
컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau.
•
단호박
:
단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28)