🌷 Initial sound: ㄸㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 9

따로 : 다른 것들과 함께 하거나 섞이지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RIÊNG, RIÊNG LẺ: Không bị trộn lẫn hay cùng với cái khác.

때로 : 경우에 따라서. ☆☆ Phó từ
🌏 CÓ KHI, CÓ LÚC: Tùy theo trường hợp.

또래 : 나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람. Danh từ
🌏 ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy.

따라 : ‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 RIÊNG: Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'.

똬리 : 짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건. Danh từ
🌏 TTWARI; CÁI ĐỆM ĐỠ ĐỂ ĐỘI HÀNH LÝ: Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu.

따름 : 오로지 그것뿐임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó.

떨렁 : 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.

딸랑 : 수나 양이 매우 적은 모양. Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít.

딸랑 : 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KENG KENG, LỦNG LẲNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)