🌟 딸랑

Phó từ  

1. 수나 양이 매우 적은 모양.

1. VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸랑 하나.
    One rattle.
  • Google translate 딸랑 혼자.
    Alone.
  • Google translate 딸랑 남다.
    Remain rattling.
  • Google translate 이 세상에 가족이라고는 나와 누나 딸랑 둘뿐이다.
    The only family in the world is me and my sister's daughter.
  • Google translate 나는 오늘 하루 종일 딸랑 김밥 한 줄밖에 못 먹었다.
    I had only one roll of dangling kimbap all day today.
  • Google translate 겨울에 입을 만한 외투가 별로 없니?
    Don't you have much overcoat to wear in winter?
    Google translate 네. 딸랑 이 옷 한 벌 있어요.
    Yes. i have a pair of these clothes.
여린말 달랑: 어떤 것이 적게 있거나 하나만 있는 모양.

딸랑: only,ぽつんと。たった,,sólo, solamente, apenas,فقط,цөөхөн, бага,vẻn vẹn, vỏn vẹn,แค่..., แค่เพียง..., เพียงแค่...,hanya,мало; только; всего лишь,零星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸랑 (딸랑)

🗣️ 딸랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)