🌷 Initial sound: ㅂㅊㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

반창고 (絆瘡膏) : 연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프. ☆☆ Danh từ
🌏 BĂNG DÍNH Y TẾ: Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da.

방청객 (傍聽客) : 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỨNG KIẾN, NGƯỜI THAM DỰ, KHÁN GIẢ: Người tham dự vào hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử, buổi phát sóng công khai để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó.

방청권 (傍聽券) : 방청을 허락한다는 표시로 나누어 주는 표. Danh từ
🌏 VÉ MỜI THAM DỰ: Vé được phát cho như là biểu thị của sự được phép tham dự.

배출구 (排出口) : 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내는 구멍이나 통로. Danh từ
🌏 CỬA THOÁT, ỐNG THOÁT, CỬA XẢ, ỐNG XẢ: Lỗ hoặc đường ống đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài.

부침개 : 여러 가지 재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 얇고 넓적하게 부쳐 낸 음식. Danh từ
🌏 BUCHIMGAE; MÓN BÁNH BỘT RÁN: Thức ăn làm bằng bột trộn đặc đặc trong các loại nguyên liệu thức ăn rồi mang trải rộng và mỏng trên chảo dầu và rán chín.

보청기 (補聽器) : 귀가 잘 안 들리는 사람이 잘 들을 수 있도록 도와 주는, 귀에 끼우는 기구. Danh từ
🌏 MÁY TRỢ THÍNH: Dụng cụ đeo vào tai để giúp cho người không nghe rõ có thể nghe cho rõ.

분출구 (噴出口) : 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오는 구멍. Danh từ
🌏 LỖ PHUN TRÀO, MIỆNG PHUN: Lỗ mà chất lỏng hay chất khi phun ra mạnh mẽ.

발차기 : 운동에서 발로 차는 동작. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁ, CÁI ĐÁ: Động tác đá bằng chân.

범칙금 (犯則金) : 도로 교통법의 규칙을 어긴 사람에게 내게 하는 벌금. Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT PHẠM LUẬT (GIAO THÔNG): Tiền phạt bắt người sai phạm quy tắc của luật giao thông đường bộ phải trả.

법체계 (法體系) : 각각의 법 규범과 법규를 일정한 원리에 따라 통일하는 하나의 조직. Danh từ
🌏 HỆ THỐNG LUẬT PHÁP: Một tổ chức thống nhất theo nguyên lý nhất định các qui phạm và pháp qui của luật.

박치기 : 머리나 이마로 무엇을 세게 들이받는 것. Danh từ
🌏 (VIỆC) HÚC: Việc húc mạnh vào cái gì đó bằng đầu hay trán.

불청객 (不請客) : 아무도 오라고 하지 않았는데도 스스로 찾아온 손님. Danh từ
🌏 KHÁCH KHÔNG MỜI MÀ ĐẾN: Khách tự tìm đến cho dù không có ai bảo đến.


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11)