🌷 Initial sound: ㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 26

변하다 (變 하다) : 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác.

반하다 : 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다. ☆☆ Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc.

비하다 (比 하다) : 다른 것과 견주거나 비교하다. ☆☆ Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác.

박히다 : 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó.

밟히다 : 발 아래 놓여 눌리다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.

밝히다 : 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện...

붉히다 : 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다. Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận.

분하다 (憤/忿 하다) : 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다. Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành .

반하다 (反 하다) : 무엇과 반대가 되거나 대조되다. Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì.

범하다 (犯 하다) : 법이나 규칙 등을 어기다. Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...

불한당 (不汗黨) : 돌아다니며 남의 재물을 빼앗는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 NHÓM CÔN ĐỒ, NHÓM CƯỚP GIẬT: Băng nhóm những kẻ đi loanh quanh và cướp giật tài sản người khác.

밥하다 : 밥을 짓다. Động từ
🌏 NẤU CƠM: Thổi cơm.

벗하다 : 벗으로 여겨 가까이 지내다. Động từ
🌏 LÀM BẠN: Coi như bạn và gần gũi.

벌하다 (罰 하다) : 잘못하거나 죄를 저지른 사람에게 벌을 주다. Động từ
🌏 PHẠT, XỬ PHẠT: Phạt người làm sai hay phạm tội.

부하다 (富 하다) : 살림이나 형편이 넉넉하다. Tính từ
🌏 GIÀU CÓ: Đời sống hay hoàn cảnh dư dật.

봉하다 (封 하다) : 임금이 신하에게 일정한 땅을 내려 주고 영주로 삼다. Động từ
🌏 PHONG, BAN: Vua ban phần đất nhất định cho bề tôi và xem như lãnh chúa.

봉화대 (烽火臺) : (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 연기나 불을 올릴 수 있게 돌로 높이 쌓은 것. Danh từ
🌏 ĐÀI ĐỐT ĐUỐC: (ngày xưa) Công trình đắp cao bằng đá để đốt đưa lửa hoặc khói lên báo hiệu trong nước có phản loạn hoặc đất nước bị giặc xâm chiếm.

법하다 (法 하다) : 앞의 말이 나타내는 상황이 실제로 있거나 그렇게 될 가능성이 있음을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CÓ KHẢ NĂNG..., ĐƯƠNG NHIÊN LÀ...: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có trong thực tế hay có khả năng sẽ thành như vậy.

번하다 : 어두운 가운데 조금 훤하다. Tính từ
🌏 CHẬP CHỜN: Hơi sáng giữa bóng tối.

보하다 (補 하다) : 영양분이 많은 음식이나 약을 먹어 몸이 건강해지도록 돕다. Động từ
🌏 BỒI BỔ: Ăn thức ăn nhiều dinh dưỡng hoặc uống thuốc giúp cho cơ thể trở nên khoẻ mạnh.

봉하다 (封 하다) : 문이나 봉투, 그릇 등을 열지 못하게 단단히 붙이거나 꼭 싸다. Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, CÀI CHẶT, GÓI CHẶT: Dán chặt hay gói kĩ sao cho không mở được cửa, phong bì hay vật để chứa đựng ...

벙하다 : 정신이 나간 사람처럼 멍하다. Tính từ
🌏 NGẨN RA, ĐỰC MẶT RA, ĐỜ ĐẪN: Ngây ra như người mất hồn.

박하다 (薄 하다) : 마음 씀씀이나 태도가 너그럽지 못하고 쌀쌀하다. Tính từ
🌏 BẠC TÌNH: Mức độ tình cảm hay thái độ không rộng rãi và lạnh lùng.

받히다 : 사람이나 물체의 한 부분이 다른 것에 세게 부딪히다. Động từ
🌏 BỊ HÚC, BỊ LAO VÀO, BỊ ĐÂM VÀO: Một bộ phận của con người hay vật thể bị va đập mạnh bởi cái khác.

발하다 (發 하다) : 꽃이 피다. Động từ
🌏 RA (HOA): Hoa nở.

불현듯 : 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양. Phó từ
🌏 CHỢT: Hình ảnh bỗng nhiên có cảm xúc hay suy nghĩ nào đó..


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)