🌷 Initial sound: ㅅㅈㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
숨죽이다
:
숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở.
•
시집오다
(媤 집오다)
:
남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng.
•
속절없다
:
어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28)