🌷 Initial sound: ㅅㅈㅇㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

숨죽이다 : 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다. Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở.

시집오다 (媤 집오다) : 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다. Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng.

속절없다 : 어찌할 방법이 없다. Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)