🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 8 ALL : 16

: 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.

(氏) : 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH, CHỊ, CÔ, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó.

: 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT: Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên.

(雙) : 둘이 짝을 이룬 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CẶP, ĐÔI: Việc hai người tạo thành cặp.

: 마음에 들 정도로 아주. ☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Rất… đến mức hài lòng.

: 칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó.

: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기. Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây..

: 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 볼록하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỌT THỎM, MỘT CÁCH THÈ LÈ: Hình ảnh tiến sâu vào trong hoặc thò hẳn ra ngoài.

: 소리 없이 입꼬리를 올리며 한 번 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẼ MỈM CƯỜI: Hình ảnh nhếch khóe miệng và cười một lần, không thành tiếng.

: 싸우는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau.

: 밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식. Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v...

: 바람이 빠르고 세차게 스쳐 가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ù Ù, LAO XAO: Tiếng gió lướt qua nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

: 물체의 틈 사이로 바람이 스쳐 부는 소리. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ù Ù: Tiếng gió lướt qua giữa khe hở của vật thể.

: 소리 없이 슬그머니 내밀거나 들어가는 모양. Phó từ
🌏 LOÁNG, LOẮNG: Hình ảnh chìa ra hoặc thụt vào âm thầm không thành tiếng.

: 어린잎은 먹고 다 자란 잎은 말려서 약으로 쓰는, 들에 나는 풀. Danh từ
🌏 RAU NGẢI, NGẢI CỨU: Loại rau cỏ mọc ở đồng ruộng, lá non để ăn, lá già sấy khô dùng làm thuốc.

: 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불룩하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 LỌT THỎM, TUỐT: Hình ảnh thụt sâu vào trong hay nhô hẳn ra ngoài.


Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)