🌷 Initial sound: ㅇㅂㅈㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

어부지리 (漁夫之利) : 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말. Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả.

이부자리 : 이불과 요. Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm.

이불자락 : 이불의 한쪽 귀퉁이 부분. Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.


Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)