🌷 Initial sound: ㅇㅂㅈㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
어부지리
(漁夫之利)
:
두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả.
•
이부자리
:
이불과 요.
Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm.
•
이불자락
:
이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)