🌷 Initial sound: ㅇㅅㅊㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

일사천리 (一瀉千里) : 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨. Danh từ
🌏 THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng,

인사치레 (人事 치레) : 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일. Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255)