🌷 Initial sound: ㅇㅇㅈㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

언어 장애 (言語障礙) : 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상. None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói.

우왕좌왕 (右往左往) : 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함. Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.

얼어 죽을 : 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải.

우왕좌왕 (右往左往) : 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.

안일주의 (安逸主義) : 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn.

오입쟁이 (誤入 쟁이) : 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.


Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)