🌷 Initial sound: ㅇㅈㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

억제책 (抑制策) : 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ.

오존층 (ozone 層) : 오존을 많이 포함하고 있는 대기층. Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon.

유조차 (油槽車) : 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng...

유자차 (柚子茶) : 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차. Danh từ
🌏 YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống.

우중충 : 날씨나 분위기가 어두운 모양. Phó từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối.

와장창 : 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy.

이중창 (二重唱) : 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래. Danh từ
🌏 SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.


Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)