🌷 Initial sound: ㅈㄷㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13

중도금 (中途金) : 계약금을 내고 나서 마지막 잔금을 치르기 전에 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ ĐỢT HAI: Tiền trả sau khi đã trả tiền đặt cọc và trước khi trả nốt số tiền còn lại.

진돗개 (珍島 개) : 몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개. Danh từ
🌏 JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái.

진드기 : 동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레. Danh từ
🌏 CHẤY, RẬN, ĐỈA: Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v...

작대기 : 긴 막대기. Danh từ
🌏 GẬY DÀI: Gậy dài.

전동기 (電動機) : 전기의 힘으로 돌아가는 힘을 얻는 기계. Danh từ
🌏 MÔ TƠ ĐIỆN: Máy có được sức mạnh vận hành nhờ vào lực của điện.

주둔군 (駐屯軍) : 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머물러 있는 군대. Danh từ
🌏 QUÂN ĐỒN TRÚ, ĐƠN VỊ ĐỒN TRÚ: Quân đội đang lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.

적대국 (敵對國) : 서로 적으로 여기거나 대하는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH: Đất nước bị đối xử hay coi như kẻ thù của nhau.

적대감 (敵對感) : 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 감정. Danh từ
🌏 LÒNG THÙ ĐỊCH, LÒNG THÙ NGHỊCH: Tình cảm dành cho đối phương như đối với địch hoặc đối tượng như vậy.

절단기 (切斷機) : 물건을 자르거나 끊는 기계. Danh từ
🌏 MÁY CẮT: Máy cắt hoặc làm đứt đồ vật.

주도권 (主導權) : 중심이 되어 어떤 일을 이끌어 나갈 수 있는 권리나 권력. Danh từ
🌏 QUYỀN CHỦ ĐẠO; QUYỀN LỰC CHỦ ĐẠO: Quyền lợi hay quyền lực trở thành trung tâm và có thể dẫn dắt công việc nào đó tiến tới.

지도급 (指導級) : 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 수준이나 지위. Danh từ
🌏 CẤP LÃNH ĐẠO: Địa vị hay mức độ đáng để chỉ dạy, dẫn dắt con người hoặc sự việc theo định hướng hay mục đích nào đó.

저당권 (抵當權) : 빚을 진 사람이 빚을 갚지 못할 경우, 채권자가 담보에 대해 우선적으로 빚을 돌려받을 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN XIẾT ĐỒ THẾ NỢ: Quyền mà chủ nợ có thể được ưu tiên thu lại nợ trong trường hợp người mượn nợ không thể trả nợ.

제도권 (制度圈) : 기존의 사회 제도를 벗어나지 않는 영역 또는 범위. Danh từ
🌏 SỰ THUỘC CHẾ ĐỘ CŨ, THUỘC TẬP QUÁN CŨ: Phạm vi hay lĩnh vực không thoát ra khỏi chế độ xã hội cũ.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Luật (42) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)