🌷 Initial sound: ㅈㄷㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

집들이 : 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.

주둥이 : (속된 말로) 사람의 입. Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người.

줄달음 : 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감. Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

진득이 : 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.

정당인 (政黨人) : 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.


Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)