🌷 Initial sound: ㅈㄷㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
집들이
:
이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.
•
주둥이
:
(속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người.
•
줄달음
:
쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.
•
진득이
:
성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn.
•
정당인
(政黨人)
:
정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52)