🌷 Initial sound: ㅈㅇㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 37

자연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người.

자연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

작은집 : 작은아버지와 그 가족들이 사는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: Nhà mà chú và gia đình của chú sinh sống.

정육점 (精肉店) : 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...

지원자 (志願者) : 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

자율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

자율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

지엽적 (枝葉的) : 주된 것에 딸린 작고 중요하지 않은 부분에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH RƯỜM RÀ NHỎ NHẶT, MANG TÍNH LẶT VẶT, MANG TÍNH RÂU RIA: Liên quan đến phần nhỏ và không quan trọng được gắn vào cái chính.

진열장 (陳列欌) : 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓아 두는 장. Danh từ
🌏 TỦ TRƯNG BÀY: Tủ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy.

진원지 (震源地) : 가장 먼저 지진파가 생겨난 지구 내부의 지점. 또는 그 지점 바로 위에 있는 지표상의 지점. Danh từ
🌏 TÂM CHẤN, TÂM ĐỘNG ĐẤT: Vị trí bên trong lòng đất phát sinh động đất đầu tiên. Cũng như vị trí ngay trên mặt đất của điểm phát sinh động đất ấy.

집약적 (集約的) : 하나로 집중하여 모으는 것. 또는 한데 모아서 요약하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỢP NHẤT, TÍNH CHẤT CHUYÊN SÂU: Việc tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc sự tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

집약적 (集約的) : 하나로 집중하여 모으는. 또는 한데 모아서 요약하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP NHẤT, MANG TÍNH CHUYÊN SÂU: Tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

조울증 (躁鬱症) : 기분이 지나치게 흥분된 상태와 우울하고 억눌린 상태가 번갈아 나타나거나 둘 중에 한쪽이 주기적으로 나타나는 병. Danh từ
🌏 BỆNH RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC, BỆNH HƯNG TRẦM CẢM: Bệnh xuất hiện lần lượt trạng thái tâm trạng bị đè nén, u uất và trạng thái hưng phấn thái quá hoặc một trong hai thái cực xuất hiện theo chu kỳ.

전입자 (轉入者) : 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 온 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MỚI CHUYỂN ĐẾN: Người chuyển địa chỉ từ nơi từng sống sang nơi ở mới.

제안자 (提案者) : 의견이나 안건을 내놓은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỀ NGHỊ, NGƯỜI ĐỀ XUẤT: Người đưa ra ý kiến hay vấn đề thảo luận.

조언자 (助言者) : 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYÊN BẢO, NGƯỜI KHUYÊN RĂN: Người dùng lời nói khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ để giúp ích.

전임자 (前任者) : 예전에 그 일을 맡아보던 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TIỀN NHIỆM: Người trước đây từng đảm nhận công việc đó.

주안점 (主眼點) : 가장 중요하게 여겨 살피는 점. 또는 중심이 되는 목표점. Danh từ
🌏 ĐIỂM LƯU Ý, ĐIỂM LƯU TÂM, TRỌNG ĐIỂM: Điểm được xem là quan trọng nhất. Hoặc mục tiêu trở thành điểm trung tâm.

주인장 (主人丈) : (높임말로) 책임감을 가지고 중심이 되어 국가나 조직, 집안, 단체의 일을 이끌어 가는 사람. Danh từ
🌏 CHỦ CÔNG, VỊ CHỦ NHÂN, ÔNG (BÀ) CHỦ: (cách nói kính trọng) Người có tinh thần trách nhiệm và trở thành trung tâm dẫn dắt công việc của quốc gia, tổ chức, gia đình, hay đoàn thể.

주인집 (主人 집) : 주인이 사는 집. 또는 세를 들어 사는 집의 주인. Danh từ
🌏 NHÀ ÔNG (BÀ) CHỦ NHÀ; CHỦ NHÀ: Căn nhà mà chủ nhân sống. Hoặc chủ nhân của ngôi nhà thuê.

직업적 (職業的) : 직업으로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHUYÊN NGHIỆP: Việc làm việc gì đó như là nghề nghiệp.

종잇장 (종잇 張) : 종이의 낱장. Danh từ
🌏 TRANG GIẤY: Một trang của tờ giấy.

전위적 (前衛的) : 계급 투쟁 등에서 무리의 가장 앞에서 서서 지도하는 사람이나 집단으로 알맞은 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Cái phù hợp với người hay tập thể đứng ra ở phía trước hết của nhóm và lãnh đạo nhóm trong các cuộc đấu tranh giai cấp v.v...

작업장 (作業場) : 일을 하는 장소. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Địa điểm làm việc.

졸업자 (卒業者) : 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Người hoàn thành toàn bộ chương trình đào tạo của trường học.

졸업장 (卒業狀) : 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 사람에게 그 내용을 적어서 주는 증서. Danh từ
🌏 BẰNG TỐT NGHIỆP: Giấy chứng nhận có ghi nội dung xác nhận người nào đó đã hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường và trao cho người đó.

전야제 (前夜祭) : 어떤 행사의 전날 밤에 하는 축제. Danh từ
🌏 LỄ HỘI ĐÊM TRƯỚC: Lễ hội diễn ra vào buổi đêm của ngay ngày trước khi diễn ra sự kiện nào đó vào hôm sau.

정원제 (定員制) : 어떤 일을 하거나 모임 등에 참가하는 사람의 수를 일정하게 정한 제도. Danh từ
🌏 BIÊN CHẾ: Chế độ quy định một cách nhất định về số người làm việc hoặc tham gia tổ chức...

직업적 (職業的) : 직업으로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CHUYÊN NGHIỆP: Làm việc gì đó như là nghề nghiệp.

지엽적 (枝葉的) : 주된 것에 딸린 작고 중요하지 않은 부분에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH RƯỜM RÀ NHỎ NHẶT, TÍNH VỤN VẶT, TÍNH RÂU RIA, TÍNH LẶT VẶT: Sự liên quan đến phần nhỏ và không quan trọng được gắn vào cái chính.

작업자 (作業者) : 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 CÔNG NHÂN, NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc.

장애자 (障礙者) : 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người mà sinh hoạt xã hội hay đời sống thường ngày gặp khó khăn do có điểm khiếm khuyết về mặt thần kinh hay thể chất.

저울질 : 저울로 물건의 무게를 다는 일. Danh từ
🌏 SỰ CÂN ĐO: Việc định lượng khối lượng của đồ vật bằng cái cân.

적임자 (適任者) : 어떤 임무나 일에 알맞은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÍCH HỢP, NGƯỜI PHÙ HỢP: Người phù hợp với công việc hay nhiệm vụ nào đó.

전위적 (前衛的) : 계급 투쟁 등에서 무리의 가장 앞에서 서서 지도하는 사람이나 집단으로 알맞은. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐI ĐẦU: Người hay nhóm dẫn đầu trong tập thể rồi chỉ đạo ở cuộc đấu tranh giai cấp.


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81)