🌷 Initial sound: ㅈㅌ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 35

주택 (住宅) : 사람이 살 수 있도록 만든 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.

질투 (嫉妬/嫉妒) : 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương.

전통 (傳統) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

전투 (戰鬪) : 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau.

자태 (姿態) : 여성의 아름다운 모습이나 태도. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ.

정통 (正統) : 바른 계통. Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn.

조퇴 (早退) : 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.

자타 (自他) : 자기와 남. Danh từ
🌏 TA VÀ NGƯỜI: Mình và người khác.

지탄 (指彈) : 잘못을 꼭 집어 비난함. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRÍCH, SỰ PHÊ BÌNH: Sự chỉ ra và phê phán lỗi lầm đó.

지탱 (支撐) : 어떤 것을 버티거나 견디거나 유지함. Danh từ
🌏 SỰ GIỮ VỮNG, SỰ GIỮ NGUYÊN: Sự chịu đựng hoặc kiên nhẫn hoặc duy trì y nguyên sự vật nào đó.

직통 (直通) : 전화 등이 바로 통함. Danh từ
🌏 KẾT NỐI TRỰC TIẾP: Việc điện thoại… được kết nối trực tiếp.

종탑 (鐘塔) : 꼭대기에 종을 매달아 칠 수 있도록 만든 탑. Danh từ
🌏 THÁP CHUÔNG: Tháp làm ra để có thể treo, thỉnh chuông ở trên nóc.

진토 (塵土) : 티끌과 흙. Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi bẩn và đất.

진통 (陣痛) : 임산부가 아이를 낳을 때 반복되는 배의 통증. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU SINH NỞ: Cơn đau liên tục của người phụ nữ sắp sinh con.

진퇴 (進退) : 앞으로 나아가고 뒤로 물러남. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN THOÁI, SỰ TIẾN LÙI: Sự tiến lên phía trước hay lùi lại phía sau.

질타 (叱咤) : 큰 소리로 잘못을 나무람. Danh từ
🌏 SỰ LA Ó, SỰ LỚN TIẾNG KHIỂN TRÁCH, SỰ RẦY LA: Sự lớn tiếng trách mắng lỗi lầm.

자탄 (自歎/自嘆) : 자기의 일에 스스로 탄식함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THAN: Sự tự than thở về công việc của mình.

작태 (作態) : 의도적으로 어떤 태도나 표정을 지음. 또는 그 태도나 표정. Danh từ
🌏 SỰ TỎ VẺ, SỰ LÀM BỘ LÀM TỊCH: Việc tạo vẻ mặt hay thái độ nào đó một cách chủ ý. Hoặc vẻ mặt hay thái độ đó.

잔털 : 아주 짧고 가느다란 털. Danh từ
🌏 LÔNG TƠ, LÔNG LÚN PHÚN: Lông rất mảnh và ngắn.

정태 (情態) : 어떤 일의 사정과 상태. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG: Trạng thái và sự tình của việc nào đó.

중탕 (重湯) : 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데움. Danh từ
🌏 SỰ HẤP CÁCH THỦY: Việc làm chín hay hâm nóng thức ăn bằng cách cho thức ăn vào trong bát rồi để cái bát đó vào trong nước đun sôi.

중턱 (中 턱) : 산이나 언덕, 고개, 바위 등의 중간쯤 되는 곳. Danh từ
🌏 Ở GIỮA, Ở LƯNG CHỪNG: Nơi ở khoảng giữa của những chỗ như là núi hay đồi, dốc, tảng đá.

중퇴 (中退) : 학생이 과정을 다 마치지 못하고 중간에 학교를 그만둠. Danh từ
🌏 VIỆC BỎ HỌC GIỮA CHỪNG, VIỆC NGHỈ HỌC GIỮA CHỪNG: Việc học sinh không hoàn tất chương trình học mà nghỉ học giữa chừng.

잡티 (雜 티) : 여러 가지 자질구레한 티나 흠. Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM: Đủ thứ vết hoặc sẹo nhỏ.

집터 : 집이 있던 자리 또는 집이 있는 자리나, 집을 지을 자리. Danh từ
🌏 NỀN NHÀ, ĐẤT XÂY NHÀ: Nơi đã từng có hoặc đang có ngôi nhà hay sẽ xây nhà.

쟁탈 (爭奪) : 바라는 것을 싸워서 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ TRANH ĐOẠT: Việc tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.

중태 (重態) : 병이 매우 심하여 위험한 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TRẠNG NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái bệnh rất nặng và nguy hiểm.

자택 (自宅) : 자기 집. Danh từ
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà mình.

자퇴 (自退) : 다니던 학교를 스스로 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ THÔI HỌC, SỰ BỎ HỌC: Việc tự bỏ trường đang học.

잡탕 (雜湯) : 여러 가지 재료와 갖은 양념을 넣어 끓인 국. Danh từ
🌏 JAPTANG, CANH TẬP TÀNG, CANH HỔ LỐN: Loại canh được nấu từ đủ loại nguyên liệu và các thứ gia vị.

장터 : 많은 사람들이 모여 물건을 사고파는 장이 서는 곳. Danh từ
🌏 CHỢ, NGÔI CHỢ: Nơi có chợ mà nhiều người tụ tập lại và mua bán hàng hóa.

진탕 (진 宕) : 싫증이 날 만큼 아주 많이. Phó từ
🌏 QUÁ NHIỀU: Rất nhiều đến mức phát ghét.

재탕 (再湯) : 한 번 끓여서 먹은 한약재를 두 번째 끓이는 일. 또는 그런 약. Danh từ
🌏 VIỆC SẮC LẠI, NƯỚC SẮC LẦN HAI, NƯỚC SÁI HAI: Việc nấu lần thứ hai nguyên liệu thuốc bắc đã nấu uống một lần. Hoặc thứ thuốc đó.

저택 (邸宅) : 크기가 아주 큰 집. Danh từ
🌏 DINH THỰ: Nhà có kích thước rất lớn.

정탐 (偵探) : 드러나지 않은 상황이나 사정 등을 몰래 살펴 알아냄. Danh từ
🌏 SỰ TRINH THÁM, SỰ DO THÁM: Việc bí mật theo dõi và nhận ra tình huống hay sự tình... chưa lộ ra.


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4)