🌷 Initial sound: ㅉㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 5 ALL : 17

찌다 : 뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÓNG BỨC, NÓNG NỰC: Trở nên ẩm và nóng như thể hứng chịu hơi nóng.

찍다 : 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.

짧다 : 공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau.

찌다 : 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.

짜다 : 맛이 소금과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối.

찍다 : 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다. ☆☆ Động từ
🌏 BỔ, ĐÂM, XỈA, XỌC, CẮM: Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn.

쫓다 : 앞선 것을 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐUỔI BẮT, TRUY ĐUỔI: Chạy nhanh theo sau để tóm lấy thứ ở trước hoặc chạy theo dấu vết.

짜다 : 무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다. ☆☆ Động từ
🌏 VẮT: Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong.

짜다 : 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẾ TẠO, ĐÓNG: Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp...

찢다 : 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 XÉ, LÀM RÁCH: Nắm kéo hay dùng dụng cụ làm cho rách đi.

찧다 : 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다. Động từ
🌏 GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát.

쪼다 : 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다. Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn.

째다 : 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다. Động từ
🌏 BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.

쬐다 : 햇볕이 들어 비치다. Động từ
🌏 RỌI, CHIẾU: Ánh nắng phát ra và tỏa sáng.

쩔다 : → 절다 1 Động từ
🌏

째다 : 물건을 찢거나 베어서 가르다. Động từ
🌏 CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật.

쪼다 : (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동. Danh từ
🌏 THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.


Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)