🌷 Initial sound: ㅉㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8

찍히다 : 평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC HẰN LÊN, ĐƯỢC ĐÓNG LÊN, ĐƯỢC IN LÊN: Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và ấn xuống.

찡하다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다. Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra.

찡하다 : 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở.

짝하다 : 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루다. Động từ
🌏 KẾT BẠN, CẶP KÈ: Hợp lại với nhau tạo thành một cặp hay một đôi.

쨍하다 : 쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리가 나다. Động từ
🌏 CHENG, CHOANG: Sắt va đập mạnh, làm phát ra âm thanh sắc lạnh.

짠하다 : 안타까워 마음이 좋지 않고 아프다. Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐAU XÓT: Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối.

쨍하다 : 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다. Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, RỰC RỠ: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

찍히다 : 날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다. Động từ
🌏 BỊ PHÁT, BỊ CHẶT, BỊ CỨA: Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...


Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)