🌷 Initial sound: ㅊㅁㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
충만되다
(充滿 되다)
:
한껏 채워져 가득해진 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề.
•
천명되다
(闡明 되다)
:
어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ.
•
침몰되다
(沈沒 되다)
:
배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước.
•
촉망되다
(屬望/囑望 되다)
:
잘되기를 바라고 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
• Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)