🌷 Initial sound: ㅊㅁㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

충만되다 (充滿 되다) : 한껏 채워져 가득해진 듯하다. Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề.

천명되다 (闡明 되다) : 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ.

침몰되다 (沈沒 되다) : 배 등이 물속에 가라앉게 되다. Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước.

촉망되다 (屬望/囑望 되다) : 잘되기를 바라고 기다리게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.


:
Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)