🌷 Initial sound: ㅋㅍ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 6 ALL : 11
•
커피
(coffee)
:
볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó.
•
카페
(café)
:
주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê.
•
코피
:
콧구멍 밖으로 흘러나오는 피.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁU MŨI: Máu chảy ra ngoài lỗ mũi.
•
캠프
(camp)
:
산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy.
•
커플
(couple)
:
짝이 되는 남녀 한 쌍.
☆
Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.
•
콩팥
:
몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
Danh từ
🌏 QUẢ THẬN, QUẢ CẬT: Cơ quan có tác dụng thải chất không cần thiết phát sinh trong cơ thể động vật ra ngoài và tạo hoặc duy trì lượng dịch thể nhất định.
•
쿠폰
(coupon)
:
한 장씩 떼어 돈처럼 사용하는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU MUA HÀNG, PHIẾU GIẢM GIÁ: Phiếu tách từng tờ và sử dụng như tiền.
•
캠핑
(camping)
:
산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế.
•
카펫
(carpet)
:
양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.
Danh từ
🌏 THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên.
•
카피
(copy)
:
어떤 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TÔ, SỰ SAO CHÉP: Việc in hay vẽ hoặc sao chép lại giống hệt một tư liệu và hình dạng nào đó.
•
카폰
(car phone)
:
자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81)