🌷 Initial sound: ㅌㅂㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
태부족하다
(太不足 하다)
:
많이 모자란 상태이다.
Tính từ
🌏 QUÁ THIẾU HỤT, THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái thiếu nhiều.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43)