🌷 Initial sound: ㅍㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14
•
포획하다
(捕獲 하다)
:
적의 군대나 군인을 사로잡다.
Động từ
🌏 BẮT LÀM TÙ BINH: Bắt sống quân đội hay binh lính của địch.
•
폄하하다
(貶下 하다)
:
가치를 깎아내리다.
Động từ
🌏 HẠ THẤP, LÀM GIẢM: Cắt bớt giá trị.
•
폐회하다
(閉會 하다)
:
집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
Động từ
🌏 BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.
•
평행하다
(平行 하다)
:
늘어선 모습이 나란하다.
Tính từ
🌏 SONG HÀNH: Hình ảnh trải dài song song
•
포효하다
(咆哮 하다)
:
사나운 짐승이 크게 울부짖다.
Động từ
🌏 SỰ GẦM RÚ: Thú dữ kêu to.
•
폭행하다
(暴行 하다)
:
다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동을 하다.
Động từ
🌏 BẠO HÀNH, GÂY BẠO LỰC: Thực hiện hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm tổn thương người khác.
•
파혼하다
(破婚 하다)
:
결혼하기로 한 약속을 깨다.
Động từ
🌏 HUỶ HÔN: Phá vỡ lời hứa kết hôn.
•
편향하다
(偏向 하다)
:
한쪽으로 치우치다.
Động từ
🌏 LỆCH HƯỚNG, LỆCH LẠC: Nghiêng về một phía.
•
풍화하다
(風化 하다)
:
지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.
•
표현하다
(表現 하다)
:
느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 BIỂU HIỆN, THỂ HIỆN, BÀY TỎ, THỔ LỘ: Thể hiện bằng cử chỉ, văn viết, lời nói làm lộ ra bên ngoài suy nghĩ hay cảm xúc v.v...
•
편협하다
(偏狹/褊狹 하다)
:
한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못하다.
Tính từ
🌏 HẸP HÒI, PHIẾN DIỆN: Nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.
•
평행하다
(平行 하다)
:
서로 줄지어 나란히 가다.
Động từ
🌏 SONG HÀNH: Đi song song thành hàng với nhau.
•
포학하다
(暴虐 하다)
:
성질이나 행동이 몹시 잔인하고 난폭하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, TÀN BẠO, HUNG TÀN: Tính chất hay hành động rất tàn nhẫn và bạo lực.
•
포함하다
(包含 하다)
:
어떤 무리나 범위에 함께 들어가게 하거나 함께 넣다.
Động từ
🌏 BAO GỒM, GỘP CẢ: Làm cho vào hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92)