🌷 Initial sound: ㅎㅅㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

하숙비 (下宿費) : 남의 집에 머물면서 먹고 자는 데 드는 방세와 밥값 등의 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ NHÀ TRỌ, TIỀN Ở TRỌ: Tiền trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.

화수분 : 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지. Danh từ
🌏 BÌNH BÁU VẬT, CÁI BÌNH THẦN, CÁI LỌ THẦN: Hộp báu vật trong các câu chuyện xa xưa mà tiền hoặc đồ vật đựng trong đó không giảm đi mà liên tục hiện ra.

향수병 (鄕愁病) : (비유적으로) 고향을 그리워하는 마음. Danh từ
🌏 BỆNH NHỚ NHÀ, BỆNH NHỚ QUÊ: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng nhớ quê hương.

한솥밥 : 같은 솥에서 푼 밥. Danh từ
🌏 MỘT NỒI: Cơm xới ra từ cùng nồi.

하숙방 (下宿房) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ: Phòng mà người đi thuê trọ trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.

학생복 (學生服) : 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷. Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo được quy định một cách đặc biệt để học sinh mặc ở trường.

회색빛 (灰色 빛) : 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛. Danh từ
🌏 MÀU XÁM, MÀU TRO: Màu tối ánh lên sắc xám giống như màu của tro.


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155)