🌷 Initial sound: ㅎㅌㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11
•
허탈하다
(虛脫 하다)
:
몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, ĐUỐI SỨC: Tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.
•
호탕하다
(豪宕 하다)
:
활달하고 씩씩하며 시원시원하다.
Tính từ
🌏 HÀO HIỆP, SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Hoạt bát, mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.
•
히트하다
(hit 하다)
:
세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.
Động từ
🌏 GÂY SỐT, LÀM DẤY LÊN LÀN SÓNG HÂM MỘ: Cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự yêu thích lớn.
•
해탈하다
(解脫 하다)
:
불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어나다.
Động từ
🌏 SIÊU THOÁT: Tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ hay đau khổ trong lòng, trong Phật giáo.
•
형통하다
(亨通 하다)
:
모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다.
Động từ
🌏 HANH THÔNG, THUẬN LỢI , NHƯ Ý MUỐN: Mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.
•
후퇴하다
(後退 하다)
:
뒤로 물러나다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Lùi về sau.
•
한탄하다
(恨歎/恨嘆 하다)
:
분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식하다.
Động từ
🌏 THAN THỞ: Thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình.
•
호투하다
(好投 하다)
:
야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지다.
Động từ
🌏 NÉM TRÚNG ĐÍCH: Cầu thủ ném bóng tốt tới nơi mà mình mong muốn, trong bóng chày.
•
호통하다
:
몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.
Động từ
🌏 QUÁT THÁO, LA MẮNG: Mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận
•
혼탁하다
(混濁/渾濁/溷濁 하다)
:
더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐리다.
Tính từ
🌏 NHIỄM BẨN, Ô NHIỄM, ĐỤC, MỜ: Vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.
•
화통하다
(化通 하다)
:
성격이나 목소리 등이 시원시원하고 마음이 넓다.
Tính từ
🌏 HÀO PHÓNG, RỘNG RÃI: Tính cách hay giọng nói thoải mái dễ chịu và tâm hồn rộng mở.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99)