💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 11

: 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다. ☆☆ Động từ
🌏 GÃI, CẠY: Cào bằng móng tay hoặc đồ vật sắc nhọn.

어 부스럼 : 아무렇지도 않은 일을 괜히 건드려서 크게 만들다.
🌏 (GÃI LÀM NÊN NHỌT), ĐỘNG VÀO Ổ KIẾN LỬA: Lỡ động vào việc không có gì rồi làm lớn chuyện.

어내다 : 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다. Động từ
🌏 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.

어내리다 : 위쪽에서 아래쪽으로 긁다. Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.

어모으다 : 긁어서 한 곳으로 모으다. Động từ
🌏 CÀO LẠI, GOM LẠI: Cào gom lại một nơi.

적거리다 : 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다. Động từ
🌏 GÃI: Cào liên tục một phần của cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.

적긁적 : 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁는 모양. Phó từ
🌏 GÃI GÃI: Hình ảnh cào lên một phần cơ thể liên tục bằng móng tay hay vật nhọn.

적긁적하다 : 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다. Động từ
🌏 GÃI: Liên tục cào một phần cơ thể bằng móng tay hoặc vật sắc nhọn.

적대다 : 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁다. Động từ
🌏 GÃI: Cào liên tục một phần cơ thể bằng móng tay hoặc vật nhọn.

적이다 : 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 긁다. Động từ
🌏 GÃI: Cào lên một phần cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn.

히다 : 손톱이나 뾰족한 물건으로 문질러지다. Động từ
🌏 BỊ CÀO, BỊ CẤU, BỊ TRẦY, BỊ XƯỚC: Bị cào bằng ngón tay hay vật nhọn.


Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)