💕 Start: 되새
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
되새기다
:
배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
☆
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.
•
되새김질
:
소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
•
되새김질하다
:
소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI LẠI: Những động vật như bò hay dê… đẩy lên miệng nhai lại thức ăn đã một lần nuốt.
• Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365)