💕 Start: 되새

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

되새기다 : 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다. Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.

되새김질 : 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.

되새김질하다 : 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다. Động từ
🌏 NHAI LẠI: Những động vật như bò hay dê… đẩy lên miệng nhai lại thức ăn đã một lần nuốt.


:
Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sở thích (103)