💕 Start: 란
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
란
(欄)
:
'구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.
•
란
:
어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.
• Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97)