💕 Start: 란
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
란
(欄)
:
'구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.
•
란
:
어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Thể thao (88)